Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Good-will” Tìm theo Từ (4.560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.560 Kết quả)

  • chuyển giao hợp thức,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • bán chạy, dễ bán,
  • Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông t?c) luong cao
  • Thành Ngữ:, good morning !, chào (buổi sáng), còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời.
  • tàu đi biển đạt tiêu chuẩn, tàu loại tốt, tàu cấp một,
  • sự bỏ tầu hợp cách,
  • giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏ,
  • Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt ngoài miệng,
  • / ¸gud´ha:tid /, tính từ, tốt bụng, từ bi,
  • Tính từ: vui vẻ, vui tính, dễ dãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • vật mua giá rẻ,
  • hạnh kiểm tốt,
  • chi phiếu đáng tin,
  • vật dẫn tốt,
  • nợ dễ đòi,
  • Thành Ngữ:, good egg, (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
  • Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top