Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gunman woman” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • sinh lý học lao động,
  • dụng cụ điện tử chuyển, dụng cụ gunn, linh kiện điện tử chuyển, linh kiện gunn,
  • kỷ thụât chế tạo có tính đến nhân tố con người,
  • những yếu tố con người,
  • nguồn nhân lực,
  • quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực,
  • hiệu ứng gunn, gunn-effect diode, đi-ốt hiệu ứng gunn
  • sức lao động trừu tượng,
  • máy đếm toàn thân,
  • giao tiếp người-máy,
  • phòng nhân sự,
  • sự lập kế hoạch nhân lực,
  • liều tương đương ở người, một liều lượng được dành cho người, tạo nên tác động bằng với tác động liều dùng nơi động vật tạo ra.
  • tỉ số hút máu người (muỗi),
  • triết lý quan hệ con người,
  • quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • ngôn ngữ người/máy,
  • Idioms: to have a german accent, có giọng Đức
  • Idioms: to be twice the man /woman ( that sb is ), hơn, khỏe hơn, tốt hơn
  • Idioms: to be of the roman catholic persuasion, tín đồ giáo hội la mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top