Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Half-raw” Tìm theo Từ (2.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.591 Kết quả)

  • băng chưa xử lý, băng thô, nước rác thô,
  • nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ nước thô, raw water ice generator, máy (làm) đá từ nước thô, raw water ice maker, máy...
  • thợ mới vào nghề,
  • Danh từ: người mới vào nghề, (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới,
  • / ´rɔ:¸bound /, Tính từ: gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương,
  • gạch chưa nung,
  • thiết bị thô,
  • dữ liệu thô,
  • khí thô,
  • hỗn hợp nguyên vật liệu,
  • đồ hộp thịt hoặc cá tươi,
  • giấy nền, rác thô, rác chưa phân loại, rác chưa xử lý,
  • muối nguyên khai,
  • bùn cặn chưa xử lý, nước cống chưa xử lý, nước thải chưa xử lý, rác thải thô, nước thải chưa xử lý,
  • tơ sống,
  • Danh từ: (hài hước) người vợ,
  • / ´ha:f¸æksəl /, Kỹ thuật chung: nửa trục,
  • / 'hɑ:f'beikt /, Tính từ: nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch, Kinh tế: hấp chưa chín, nướng...
  • nửa đơn nguyên,
  • / 'hɑ:fblʌd /, danh từ, anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha, quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha, người lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top