Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Half-raw” Tìm theo Từ (2.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.591 Kết quả)

  • / 'ha:lf,bɔ:d /, danh từ, sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn),
  • / 'hɑ:f,bɔ:də /, Danh từ: học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa),
  • / 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú
  • / 'hɑ:fkɔk /, danh từ, cò súng đã chốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối, to go off half-cock, nói không suy nghĩ, hành động...
  • / 'hɑ:f'kraun /, danh từ, Đồng nửa curon,
  • bán (phân) rã,
  • bán (phân) rã,
  • pin bán phần, bán nửa pin, nửa pin,
  • nửa lỏng,
  • (adj) có độ cứng trung bình,
  • / 'hɑ:f'auəli /, Tính từ & phó từ: nửa giờ một lần,
  • số bán nguyên, số nửa nguyên, bán nguyên (spin),
  • / 'hɑ:f'leηθ /, danh từ, bức tranh nửa người, tính từ, chụp nửa người (bức ảnh),
  • / 'hɑ:f'laif /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ nửa phân rã, Kinh tế: chu kỳ phân nửa,
  • / 'hɑ:f'lait /, danh từ, Ánh sáng chập chờn,
  • / ´ha:f¸ædə /, Toán & tin: bộ nửa cộng,
  • nửa mạng che,
  • Toán & tin: (đại số ) nửa môđun đặt trong môđun,
  • / 'ha:lf paint /, danh từ, một nửa, một xíu; bé tí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top