Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haunt ” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • vòm đa diện, vòm nhiều mặt,
  • anh từ, trinh sát viên, thám báo, người đưa tin,
  • Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • Danh từ: nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • nửa vòm,
  • / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có...
  • Danh từ: trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên), (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu,
  • teo hunt,
  • Danh từ: bà cô chưa chồng; gái già,
  • Ngoại động từ: săn lén, đuổi lén,
  • Danh từ: cuộc đi săn có dắt chó theo,
  • Danh từ: sự săn lùng những kẻ phạm tội,
  • Danh từ: xã hội thượng lưu,
  • tác dụng săn lùng,
  • Thành Ngữ:, my aunt !, trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • Danh từ: cuộc săn lén, (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì),
  • Thành Ngữ:, agony aunt, người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
  • aunt millie, thuật ngữ cũng ám chỉ rằng những nhà đầu tư nhỏ như thế sẽ không thể đánh giá đúng rủi ro của vụ đầu tư trong mối quan hệ với những cơ hội thu được lợi nhuận. các nhà môi giới...
  • / ´greit¸a:nt /, danh từ, bà cô; bà dì; bà bác,
  • Danh từ: hội nhảy của đoàn người đi săn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top