Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have every intention” Tìm theo Từ (2.404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.404 Kết quả)

  • rung vận động hữu ý,
  • ý định mua,
  • hiệp định ý hướng,
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • Thành Ngữ:, to have a finger in every pie, có liên can (dính líu)
  • cách tháng (hai tháng một lần),
  • / in´tenʃənəl /, Tính từ: cố ý, có chủ tâm, Kỹ thuật chung: cố tình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ə´tenʃn /, Danh từ: sự chú ý, sự chăm sóc, ( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, Cấu trúc từ: to pay attention,...
  • / in´sə:ʃən /, Danh từ: sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo), viền...
  • / ¸intə´neiʃən /, Danh từ: sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn, Kỹ thuật chung: ngữ điệu, âm điệu, Từ...
  • / in´dʒestʃən /, Danh từ: sự ăn vào bụng, nuốt phải, Thực phẩm: sự ăn uống, Y học: sự ăn vào, Kinh...
  • ý định mua,
  • khái niệm đầu tiên,
  • co thắt khi vận động chủ động,
  • đá mài,
  • Danh từ: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top