Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold responsible” Tìm theo Từ (2.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.227 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold on, n?m ch?t, gi? ch?t, bám ch?t
  • Thành Ngữ:, to hold over, d? ch?m l?i, dình l?i, hoàn l?i
  • Thành Ngữ:, to hold together, g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau
  • đỡ, Thành Ngữ:, to hold up, dua lên, gio lên
  • giữ cuộc gọi,
  • ngành dịch vụ công cộng,
  • Thành Ngữ:, hold your jaw !, thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
  • tời giữ,
  • móng máy,
  • sự giữ để hỏi,
  • đặt lên giá,
  • Thành Ngữ:, to hold out, gio ra, dua ra
  • Thành Ngữ:, to hold water, kín, không rò (thùng)
  • lượng chứa hơi nước,
  • Danh từ: xô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng than, sọt đựng gạch, thùng đựng vữa,
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
  • cửa tháo,
  • buồng bảo quản (lạnh) đông, kho bảo quản (lạnh) đông, kho bảo quản đông,
  • giữ giá không đổi,
  • chiếm đoạt thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top