Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horse sense ” Tìm theo Từ (1.164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.164 Kết quả)

  • / hɔrs /, Danh từ: ngựa, con ngựa vằn, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa...
  • / ´sens /, ngoại động từ, xông trầm, dâng hương,
  • / dens /, Tính từ: dày đặc, chặt, Đông đúc; rậm rạp, Đần độn, ngu đần, Hóa học & vật liệu: đậm đặc, Toán &...
  • phương của vec-tơ,
  • Thành Ngữ:, to talk sense, nói phải, nói có lý
  • Danh từ: người thấu tình đạt lý; người thông minh,
  • sự nhạy cảm về hài hòa,
  • chiều định hướng,
  • hệ cảm biến sóng mang, hệ thống cảm biến sóng mạng, hệ thống phát hiện sóng mạng,
  • cảm giác về nơi chốn,
  • tín hiệu cảm biến sóng mang,
  • sáng kiến phổ thông, chương trình tình nguyện đơn giản hoá quy định về môi trường nhằm đạt được kết quả sạch, đẹp, rẻ hơn, bắt đầu với sáu ngành công nghiệp chính.
  • lớp có hướng âm,
  • cảm giác xấu hổ, hổ thẹn,
  • danh sách nối vòng,
  • sự chèn chặt sít,
  • đá phiến đặc xít,
  • đất chặt,
  • cốt liệu chặt, cốt liệu đặc chắc, cốt liệu dầy đặc,
  • trù mật tới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top