Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hot pursuit” Tìm theo Từ (1.797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.797 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in ( hot ) pursuit, đuổi sát
  • Danh từ: sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...), sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc...
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay cường kích,
  • Danh từ: quần áo nhảy dù,
  • / ´sʌn¸su:t /, danh từ, quần áo mặc để tắm nắng,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng, a complaint was made pursuant to section 13 of the act of 1987., Đơn kiện được thực...
"
  • / pə´sjuə /, danh từ, người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai), người tiếp tục, người đeo đuổi (kế hoạch, đề án..), (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • trò chơi đuổi chạy,
  • đường đuổi,
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / pә'sju: /, Ngoại động từ: Đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện...
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Danh từ: mũ chóp cao,
  • Giới từ: chiểu theo; y theo, căn cứ theo, đúng theo (luật),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top