Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In back of” Tìm theo Từ (26.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.070 Kết quả)

  • ngân hàng mỹ quốc (một ngân hàng lớn nhất thế giới),
  • ngân hàng nhật bản (ngân hàng trung ương nhật),
  • ngân hàng chiết khấu,
  • giàn đèn, dãy đèn,
  • nhóm bộ dao động,
  • sự in kề lưng,
  • thép góc ghép thành thép chữ t,
  • chú ý, theo sau,
  • là hàm theo, là hàm theo,
  • Thành Ngữ:, in lieu of, thay cho
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • nhận được (thư ông),
  • Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • cách viết khác: in the light of, vì cái gì; cân nhắc cái gì,
  • Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
  • Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ
  • Thành Ngữ:, in case of, trong trường hợp
  • Thành Ngữ:, in excess of, hơn quá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top