Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the wake of” Tìm theo Từ (29.286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.286 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the wake of something, theo gót; đến sau, theo sau, là hậu quả của việc gì, in the wake of the storm, there were many broken tree limbs., nhiều nhánh cây đã gãy đổ sau cơn bão,...
  • luồng sóng theo tàu, vạt sóng theo tàu,
  • lấy chung,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight...
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, wade in, can thiệp vào, wade
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Thành Ngữ:, in the nature of, có tính chất của
  • hạn chế,
  • lấy lôgarit của,
  • Thành Ngữ:, in the cause of, vì
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • Thành Ngữ:, in the case of, đối với trường hợp của, về trường hợp của
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top