Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Juts” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • hệ thống jit,
  • hệ thống "đúng thời gian",
  • đúng lúc, cập thời,
  • tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết, tập (hợp) tác vụ không kết buộc,
  • tác vụ không kết buộc, tập nhiệm vụ không liên kết,
  • đó chính là trường hợp,
  • quản lý kho hàng đúng lúc,
  • bộ biên dịch kịp thời,
  • Thành Ngữ:, not just a pretty face, không phải chỉ là người hấp dẫn bề ngoài mà còn những đức tính, khả năng khác
  • Idioms: to have a person 's guts, (thtục)ghét cay ghét đắng người nào
  • âm giai trưởng đúng điều hòa,
  • Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc
  • Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
  • dịch vụ giao dịch java (công nghệ),
  • áp lực đất lên tường vây hố đào,
  • Thành Ngữ:, sleep the sleep of the just, ngủ ngáy o o
  • Thành Ngữ:, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
  • việc này sẽ tốn 1 vài giây, và sau đó bạn có thể dễ dàng trả lời có hoặc ko.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top