Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khe” Tìm theo Từ (5.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.200 Kết quả)

  • bộ máy nhà nước,
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
  • Thành Ngữ:, the order of the day, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
  • Thành Ngữ:, the letter of the law, tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
  • Thành Ngữ:, the reverse of the medal, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
  • Thành Ngữ:, the still of the night, khung cảnh tĩnh mịch của ban đêm
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
"
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • các điều khoản của hiệp ước,
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • Thành Ngữ:, the end of the line, mức độ quá sức chịu đựng
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • Thành Ngữ:, the lady of the house, bà chủ nhà, nữ chủ nhân
  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • Thành Ngữ:, the pick of the basket, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
  • người tốt lành, lương thiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top