Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lead to altar” Tìm theo Từ (15.386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.386 Kết quả)

  • / 'ɔ:ltə /, Danh từ: bàn thờ, bệ thờ, án thờ, Xây dựng: bàn thờ, bàn lễ thánh thể, bệ thờ, chỗ thờ, án thờ, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to lead a woman to the altar, lead
  • / ´ɔ:ltə¸klɔθ /, danh từ, khăn trải bàn thờ,
  • mộ có bàn thờ, mộ có bệ thờ,
  • giá đỡ bàn thờ,
  • bàn thờ tổ tiên,
  • / ´ɔ:ltə¸bɔi /, danh từ, lễ sinh (trong giáo đường),
  • / ´ɔ:ltə¸pi:s /, danh từ, bức trang trí sau bàn thờ,
  • / ´ɔ:ltə /, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi, Ngoại động từ: thay đổi; sửa đổi, sửa lại, ( mỹ, uc) thiến, hoạn (súc vật),
  • / ´ætə /, Danh từ: tinh dầu, Kinh tế: dầu ete, dầu thơm, tinh dầu, rose attar, tinh dầu hoa hồng, synthetic attar, tinh dầu tổng hợp
  • Danh từ: bàn thờ chính, bàn thờ (trên) cao,
  • american land title association,
  • / ´eilə /, Tính từ: (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh,
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • tải đầu,
  • Tính từ: màu lá úa, màu vàng úa,
  • Danh từ (kỹ thuật): khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi, Xây dựng: tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên),...
  • đinh đầu bọc chì,
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • lớp [theo từng lớp],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top