Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lead to altar” Tìm theo Từ (15.386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.386 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to drop dead, chết bất đắc kỳ tử
  • Idioms: to go dead, (tay, chân)tê cóng(vì lạnh)
  • Thành Ngữ:, to head off, (nhu) to head back
  • cửa tò vò có mái dốc một bên,
  • nghiêng qua một bên,
  • Thành Ngữ:, to read off, biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện
  • Thành Ngữ:, to read through, đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)
  • chất tải,
  • tỷ lệ chất béo và thịt,
  • Thành Ngữ:, to read on, đọc tiếp
  • dầm một độ dốc,
  • nhà chái, mái dốc, mái vẩy (thành chái), mái vẩy thành chái, mái che, mái dốc một bên, mái dốc một phía, mái lán, mái một mái,
  • Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i
  • đầu (từ) đọc ghi kết hợp,
  • đầu đọc và ghi,
  • đầu từ đọc-ghi,
  • Thành Ngữ:, to lend assistance ( aid ) to, giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to lend colour to sth, khiến cho điều gì thêm tính xác thực
  • Thành Ngữ:, to lend countenance to somebody, countenance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top