Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lie next to” Tìm theo Từ (16.752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.752 Kết quả)

  • tiếp sau,
  • Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  • áp chót,
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • làm tổ,
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • đường ranh giới đào đất, đường ranh giới ngoài nhà, dãy nhà, đường nét mảnh,
  • dòng văn bản,
  • / nekst /, Tính từ: sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, Phó từ: sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, Giới từ:...
  • so đo đối trừ,
  • vào gần ra trước,
  • quảng cáo cạnh bài xã luận,
  • sát với chủ đề cần đọc,
  • văn bản thành cột,
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
  • Thành Ngữ:, to lie low, o lie close
  • Thành Ngữ:, to lie out, ngủ đêm ngoài trời
  • Thành Ngữ:, to lie up, nằm liệt giừơng (vì ốm)
  • Thành Ngữ:, to lie in, sinh nở, ở cữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top