Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lie next to” Tìm theo Từ | Cụm từ (154.004) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần axit, một enzim được tìm thấy trong...
  • Tính từ: ngay bên cạnh, kế bên; sát vách, next-door neighbour, người láng giềng ở sát vách, next-door to crime, gần như là một tội ác,...
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • vòng lặp for-next,
  • / ¸iniks´pʌgnəbəlnis /, như inextensibility,
  • vòng lặp for/next,
  • / ¸ineks´trikəbəlnis /, như inextricability,
  • Idioms: to be continued in our next, sẽ đăng tiếp số(báo)sau
  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • Nội động từ: tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, let's proceed to the next subject, chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo, tiến hành, làm,...
  • / kən´tinju: /, Động từ: tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, Ở lại, i'll in paris till next year, tôi sẽ ở lại pa-ri cho đến sang năm, (pháp lý) hoãn lại,...
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • Thành Ngữ:, to knock somebody into the middle of next week, đánh ai ngã lăn quay
  • Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  • Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch...
  • hệ thống tiếp theo, next system queue, chuỗi hệ thống tiếp theo, next system table, bàn hệ thống tiếp theo
  • thiết bị lọc túi, pressure filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy, suction filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu hút, suction textile filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy
  • câu lệnh khả thi, câu lệnh thi hành được, câu lệnh thực hiện được, lệnh chạy được, next executable statement, lệnh chạy được tiếp theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top