Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lie next to” Tìm theo Từ (16.752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.752 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lie off, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
  • Thành Ngữ:, to lie dormant, nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
  • Thành Ngữ:, to lie over, hoãn
  • Thành Ngữ:, to lie doggo, nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích
  • Tính từ: tốt thứ nhì,
  • trang tiếp theo, trang kế tiếp,
  • bản ghi kế tiếp, mẩu tin tiếp theo,
  • hệ thống tiếp theo, next system queue, chuỗi hệ thống tiếp theo, next system table, bàn hệ thống tiếp theo
  • bản kế tiếp, phiên bản kế tiếp,
  • cửa sổ kế,
  • giao ngay kỳ tới,
  • giao ngay/kỳ tới,
  • Địa chất: lộ, làm lộ ra,
  • Thành Ngữ:, to lie by, nằm bên, ở bên cạnh
  • dòng chữ, widow line of text, dòng chữ quả phụ
  • bước kế tiếp,
  • trường kế tiếp,
  • bước truyền kế tiếp,
  • tìm kiếm kế tiếp, tìm tin tiếp theo, tìm cái kế tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top