Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loát” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • lô hàng,
  • mảnh đất,
  • sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ,
  • tổng số ngày làm việc bị mất,
  • phí bảo hiểm trả lại khi tổn thất toàn bộ,
  • khu vực mất tuần hoàn (dung dịch bùn khoan),
  • tài khoản tài sản nhà đất,
  • khe chữ t,
  • Idioms: to be lost in meditation, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng
  • bù lại thời gian đã mất,
  • Idioms: to have lost one 's sight, Đui, mù
  • sự thử nghiệm rò,
  • Thành Ngữ:, they lost and we won, chúng nó thua và ta thắng
  • khu đất đậu xe bên ngoài con đuờng,
  • hàng lô lớn,
  • bãi đỗ xe,
  • mất mát do co ngắn đàn hồi,
  • Thành Ngữ:, to give sb up for lost, coi ai như đã chết rồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top