Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loát” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng,
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, to count as ( for ) dead ( lost ), coi như đã chết (mất)
  • mức chất lượng có thể loại bỏ, mức chất lượng giới hạn, phần trăm dung sai khuyết tật của lô,
  • Thành Ngữ:, bad character ( halfpenny , lot , penny , sort ), (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
  • Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
  • mất mát do từ biến bê tông,
  • Thành Ngữ:, to cast one's lot with somebody, cùng chia sẻ một số phận với ai
  • Idioms: to be lost to all sense of shame, không còn biết xấu hổ nữa
  • Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
"
  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
  • Thành ngữ: a good name is sooner lost than won, mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
  • Idioms: to take up a lot of space, choán mất nhiều chỗ, kềnh càng
  • Idioms: to be out of one 's wits , to have lost one 's wits, Điên, mất trí khôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top