Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Log rolling” Tìm theo Từ (5.360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.360 Kết quả)

  • / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...), sự tâng bốc tác phẩm của...
  • báo cáo khoan, nhật ký khoan,
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • điểm sôi thấp, sự sôi thấp,
  • báo giá thấp, giá thấp, thả mồi buông câu,
  • gờ bu lông,
  • bên mua-Đứng về bên mua, nhánh dài, nhánh vị thể dài,
  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • Danh từ: khúc quanh gắt trên sân gôn,
  • ống khuỷu,
  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • / lɔg /, Danh từ: khúc gỗ mới đốn hạ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, viết tắt, (toán học) lôga, Ngoại...
  • (logo- )prefix. chỉ chữ, lờinói.,
  • nhiệt độ sôi thấp,
  • giấy lô-ga kép,
  • đóng muội do nhiệt độ thấp,
  • chất lỏng dễ sôi,
  • mái liền, mái lợp liên tục, sự lợp mái liên tục,
  • các phần cất dễ sôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top