Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Made passable” Tìm theo Từ (1.440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.440 Kết quả)

  • đất đắp,
  • / ´mæn¸meid /, Tính từ: do con người làm ra; nhân tạo, Toán & tin: nhân tạo, Kỹ thuật chung: nhân tạo, Kinh...
  • đất bổ sung, đất bù,
  • ngắt chắn được, ngắt che được, ngắt có thể che, ngắt khả ngụy,
  • nước đãi quặng, nước rửa,
  • / bid /,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • / meiz /, Danh từ: mê lộ; mê cung, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm, đường rối, mê lộ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to be in a...
  • / ʤeid /, Danh từ: ngọc bích, màu ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, (đùa cợt) con mụ, con bé, Ngoại động từ ( (thường) động tính từ quá khứ):...
  • / meiʤ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) pháp sĩ, đạo sĩ; pháp sư, thầy phù thuỷ,
  • / meil /, Tính từ: trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng, Danh từ: con trai, đàn ông; con đực, con trống, Xây dựng:...
  • / weid /, Danh từ: sự lội, sự lội qua, Nội động từ: lội, lội qua, (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả, Ngoại...
  • đường dẫn nhiên liệu,
  • giá thực phải trả,
  • đò ngang, phà,
  • số tấn được thanh toán,
  • hàng lang không gây hại, đường qua lại vô hại (cho các tàu biển qua lãnh hải),
  • Danh từ: Đường mạch nhựa,
  • nợ thế chấp phải trả,
  • các khoản phải trả có thế chấp, tiền thế chấp phải trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top