Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make old” Tìm theo Từ (3.497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.497 Kết quả)

  • thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • về già,
  • chẵn-lẻ,
  • / ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, old fashioned clothes, quần...
  • Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có khoẻ không?,
  • Danh từ: người kỳ cựu, ( anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm, he is an old-stager dancer, anh ta là một người nhảy kỳ cựu
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
  • Danh từ: tính như bà già, vẻ như bà già, sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị, sự nhút nhát,
  • danh từ, học trò cũ; cựu học sinh, người già, an old boys'reuntion, cuộc họp của các cựu học sinh, an old girl, bà cụ già, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • fomat quá chín,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • Tính từ: thuộc gái già; có vẻ gái già,
  • Danh từ: (thông tục) ông già (cha, chồng), người có uy quyền, con kanguru đực,
  • Danh từ: (thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm (như) salt, Kinh tế: già đời, tay lão luyện,
  • cổ phiếu cũ,
  • cổ phần cũ, cổ phiếu cũ,
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • kiểu dáng cổ,
  • thành ngữ, old sweat, (từ lóng) lính già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top