Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make old” Tìm theo Từ (3.497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.497 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the old man, cái thân này, cái thân già này
  • Thành Ngữ:, an old trout, bà già cau có
  • Thành Ngữ:, any old thing, (từ lóng) bất cứ cái gì
  • Thành Ngữ:, my old bones, bone
  • Thành Ngữ:, my old girl, (thân mật) nhà tôi, bu nó
  • Danh từ: cây ông lão, an-man's beard live very long, cây ông lão sống rất lâu,
  • Danh từ: cà vạt truyền thống,
  • Thành Ngữ:, old age pensioner, viết tắt ( oap)
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
  • liều gây chết tối thiểu (lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ra tử vong),
  • / moʊld /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, Cơ - Điện tử: (v) đúc; (n) khuôn đúc, Y học:...
  • / tol /,
  • / eld /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca): tuổi da mồi tóc bạc, thời xưa, thuở xưa,
  • Tính từ: thối, thum thủm,
  • liều gây chết tối thiểu : lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ratử vong.,
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • / foʊld /, Danh từ: bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top