Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make right” Tìm theo Từ (3.785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.785 Kết quả)

  • nhắp nút chuột phải,
  • / ´rait¸hænd /, Tính từ: (thuộc) tay phải, ở bên tay phải, (kỹ thuật) xoáy về phía phải, Toán & tin: bên phải, bên tay phải, Vật...
  • sự nén vuông góc,
  • conoit thẳng,
  • góc vuông,
  • sự chạy bên phải (tàu, xe…),
  • thuộc tay phải, ở bên tay phải, bên phải, right hand derivative, đạo hàm bên phải, right hand door, cửa mở sang bên phải, right hand driving, việc lái xe bên phải, right hand edge, cạnh bên phải, right hand edge, rìa...
  • thuận tay phải,
  • lề phải, right margin zero scale, thang đo điểm không ở lề phải
  • môđun bên phải,
  • / ¸rait´hændidnis /, danh từ, sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải,
  • bện dây theo chiều thuận,
  • / ¸rait´maindidnis /, danh từ, sự ngay thẳng, sự chân thật,
  • mũi khoan cho tay khoan th1/ 4ng.,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • chính sách đúng,
  • Danh từ: ( rightỵreverend) danh hiệu của một giám mục,
  • cạnh phải, mặt phải, vế phải, bên phải,
  • chỗ ngoặt sang phải,
  • quyền thuê đất, quyền lợi người thuê, quyền lợi tá điền, quyền tá canh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top