Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make right” Tìm theo Từ (3.785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.785 Kết quả)

  • / ´rait´ou /, Thán từ: Đồng ý!,
  • / tait /, Tính từ: kín, không thấm, không rỉ, chặt; khó cử động, khó cởi bỏ, chật, chặt, khít, bó sát, (trong các tính từ ghép) làm cho một vật gì đó không lọt vào được,...
  • vượt quá quyền hạn,
  • quyền điều khiển, quyền kiểm soát,
  • quyền chuyển đổi cổ phiếu (trái khoán),
  • / 'feis-rait /, vành độ phải,
  • quyền ưu tiên,
  • quyền chuyên lợi, quyền của người chủ, quyền sở hữu, quasi-proprietary right, chuẩn quyền sở hữu
  • Danh từ: (bóng đá) hộ công cánh phải,
  • quyền hưởng vét,
  • quyền lợi hợp pháp,
  • Danh từ: quyền của người chủ đất ven sông, ven biển, quyền (dùng nước) của dân ven sông,
  • Thành Ngữ:, right oh !, đồng ý, xin vâng lệnh
  • tĩnh mạch buồng trứng phải,
  • lăng trụ thẳng, lăng trụ thẳng đứng, lăng trụ vuông góc,
  • Thành Ngữ:, right along, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
  • góc vuông, góc vuông, góc vuông,
  • vòm thẳng,
  • ký tự }, dấu ngoặc nhọn phải,
  • tim phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top