Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make right” Tìm theo Từ (3.785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.785 Kết quả)

  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
  • dòng đóng mạch,
  • cá chình rắn,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • Thành Ngữ:, to make little ( light , nothing ) of, coi thu?ng, coi r?, không chú ý dên, không quan tâm d?n
  • quyền phát rộng, quyền phát thanh-truyền hình,
  • Danh từ: hữu biên; bên cánh phải (bóng đá),
  • quyền cho biểu diễn,
  • quyền khai mỏ,
  • quyền lợi không thể thủ tiêu,
  • quyền đại lý,
  • quyền thai sản,
  • quyền bán độc quyền, quyền chuyên lợi,
  • quyền hưởng vét,
  • Danh từ: góc vuông, góc 90 độ,
  • mũi khoan cho tay khoan thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top