Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mooney” Tìm theo Từ (682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (682 Kết quả)

  • / ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con),
  • / ´pin¸mʌni /, danh từ, tiền tiêu riêng, tiền tiêu vặt, món tiền nhỏ (do phụ nữ để dành được),
  • tiền bưu chính, tiền bưu điện,
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • tiền nhàn rỗi,
  • tiền giữ lại (để bảo hành),
  • bút tệ, công ty tiêu biểu, đồng tiền đại biểu, đồng tiền đại diện, hiệu buôn tiêu biểu, phiếu tệ, xí nghiệp có tính đại diện,
  • tiền pháp định,
  • rửa tiền,
  • tiền bảo chứng trả trước thu trước, tiền ký quỹ mở thư tín dụng,
  • Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu),
  • / ´mʌni¸meikə /, danh từ, người khéo kiếm tiền, món lợi,
  • / ´mʌni¸ma:kit /, danh từ, thị trường chứng khoán,
  • Danh từ: con nhện đỏ (đem lại may mắn), (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to,
  • thẻ tiền tệ,
  • tín dụng tiền tệ,
  • giá trị tương đương tiền tệ, vật ngang giá tiền tệ,
  • thu nhập bằng tiền, doanh lợi bằng tiền, thu nhập bằng tiền, thu nhập tính bằng tiền,
  • đồng tiền vạn năng,
  • thẻ tính tiền, thẻ tính tiền: giơ-tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top