Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “New dawn” Tìm theo Từ (1.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.714 Kết quả)

  • hàng mới đến, hàng mới ký gửi,
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • đoạn văn bản mới, đoạn văn mới,
  • cát làm khuôn mới, cát tơi,
  • cổ phiếu mới,
  • thời điểm mới, thời gian mới,
  • cửa sổ mới,
  • tài khoản mới mở,
  • bia lon,
  • cuộc gọi mới, dial new call, quay số cuộc gọi mới
  • học thuyết keynes mới,
  • Tính từ: mới tạo ra, mới lập ra, mới đập, mới đúc (tiền),
  • / ´nju:¸leid /, tính từ, mới đẻ, tươi (trứng),
  • Tính từ: (tiếng địa phương) mới toanh,
  • / ´brænd´nju /, Tính từ: mới toanh, Từ đồng nghĩa: adjective, new
  • xây [mới xây], Tính từ: mới xây, xây lại,
  • Tính từ: mới đến,
  • Danh từ: người mới đến,
  • nguồn mới, bất kì nguồn cố định nào được xây dựng hay bổ sung sau khi những quy định về tiêu chuẩn hoạt động đã được đưa ra.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top