Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the ball ” Tìm theo Từ (10.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.817 Kết quả)

  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
  • / bɔ:l /, Danh từ: buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả banh, Đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí;...
  • vách (chắn) taluy, phần chống mái đập, kè chân khay đập, phần chống máy đập,
  • tính tiền hóa đơn,
  • dây kim loại chống gỉ,
  • rung chuông,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn,
  • những ghi chú trên vận đơn,
  • yêu cầu nộp tiền cổ phần,
  • Thành Ngữ:, all the worse, mặc kệ
  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • toàn số tiền, tổng số tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top