Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the nose” Tìm theo Từ (9.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.162 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • Thành Ngữ:, on the strength of, tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
  • về phía thượng lưu,
  • thẩm tra tại chỗ,
  • trong khi bay,
  • Kinh tế: cách viết khác: bank run, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • tăng ga, đạp hết ga,
  • Thành Ngữ:, the joke's on sb, người thực sự lố bịch sau khi trêu chọc ai
  • chú thích bên lề,
  • Thành Ngữ:, ( be ) on the phone, đang nói chuyện điện thoại
  • sự giao hàng định kỳ,
  • cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • nhân lực trên công trường,
  • giao dịch tại hiện trường,
  • sự quan trắc theo tinh tú,
  • Thành Ngữ:, on the verge of, sắp, gần, suýt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top