Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the nose” Tìm theo Từ (9.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.162 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the quiet, bí mật, một cách kín đáo
  • Thành Ngữ:, on the shelf, (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
  • Thành Ngữ:, on the skew, nghiêng, lệch
  • Thành Ngữ:, on the sly, sly
  • Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • theo số bình quân,
  • Thành Ngữ:, none the worse, không kém
  • Thành Ngữ:, none the less, tuy nhiên, tuy thế mà
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • chiều rộng mũi tâm ghi,
  • mũi đục, mũi choòng,
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • giao hàng ngay, sự giao hàng tại chỗ,
  • sự tiêu hao tài nguyên,
  • sự lắp ráp trên công trường,
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top