Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pass quietly” Tìm theo Từ (950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (950 Kết quả)

  • sự chuyển qua thẳng đứng,
  • / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • Danh từ: khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương,
  • / ˈpæsˌθru, ˈpɑs- /, sự truyền qua, lỗ chuyển,
  • đường,
  • calip lọt,
  • chuyển đi, chuyển qua (trên đuờng), bỏ qua, làm lơ đi, chết,
  • đường hầm qua đèo,
  • giấy phép ra cửa,
  • luồng thả gỗ,
  • mối hàn cuối, lớp hàn cấy chân, lớp hàn đầu, lớp hàn đầu (mối hàn nhiều lớp),
  • bãi công nhanh,
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê, to have a pash for somebody ( something ), say mê ai (cái gì)
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • tính từ (giống cái passôe) tài hết sức tàn,
  • / tæs /, viết tắt, ( tass) cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza),
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống lưu trữ và truyền thông ảnh,
  • / ´pa:sei /, danh từ, cách người đấu bò vung áo choàng để nó nổi giận tấn công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top