Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passing over” Tìm theo Từ (2.608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.608 Kết quả)

  • / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc, (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như)...
  • đánh bóng,
  • / 'dæʃiɳ /, Tính từ: rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người), diện, chưng diện, bảnh bao, Kỹ...
  • sự rạch,
  • / 'peiniɳ /, XEM pain:,
  • / 'peəring /, Danht ừ: (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp, Toán & tin: ghép nhân, Điện: ghép cặp dòng,...
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • sự chà nghiền, sự đun nấu, sự tách chiết,
  •  , ... ,   ,   , Danh từ:   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,  ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ´rɔsiη /, Kỹ thuật chung: sự bốc dỡ,
  • / 'wɔʃiɳ /, Danh từ: sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng, lớp trát mỏng (màu; kim loại), ( số nhiều) mảnh vụn...
  • vệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top