Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passing over” Tìm theo Từ (2.608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.608 Kết quả)

  • Danh từ: sự chuyển sang (một cái gì...)
  • sự di chú,
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
  • giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • lật ngược [sự lật ngược],
  • sự bay nhào lộn, kiểu bay nhào lộn, kiểu nhào lộn trên không, Danh từ: (hàng không) sự nhào lộn trên không,
  • sự chuyển dòng, sự đi vòng, sự rẽ mạch,
  • / 'i:stiŋ /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía đông, hướng đông,
  • sự lót ống khói, vữa, lớp trát, lớp trát trang trí,
  • / ´poustiη /, Kỹ thuật chung: thông báo, Kinh tế: chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái), định vị, ghi sổ cái, gửi bưu điện, gởi (thư) ở bưu...
  • Danh từ: viết văn xuôi, sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo,
  • đá phiến dầu,
  • Danh từ: thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm,
  • / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu, Hóa...
  • tác vụ, công việc, nhiệm vụ, single tasking, nhiệm vụ đơn
  • / 'teistiη /, Danh từ: cuộc thi nếm, (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ, sự thử nếm, go to a wine tasting, đi dự cuộc thi nếm rượu, sweet - tasting, có vị ngọt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top