Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peuples” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • hệ thống vận chuyển hành khách điều khiển tự động (không người lái),
  • Idioms: to go among people, giao thiệp với đời
  • công ty bảo hiểm nhân dân trung quốc,
  • căn hộ cho người già,
"
  • Đại sảnh nhân dân, Đại lễ đường nhân dân, tòa nhà quốc hội (hiện tại),
  • cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên,
  • ưu tiên cho đời sống của nhân dân,
  • nhà ở cho người thu nhập thấp,
  • Thành Ngữ:, to hunt ( go , run ) in couples, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
  • nhà dưỡng lão,
  • người có các nhu cầu đặc biệt,
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • người (trong nhóm) thu nhập cao,
  • người (trong nhóm) thu nhập thấp,
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
  • Idioms: to take no count of what people say, không để ý gì đến lời người ta nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top