Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Powers-that-be” Tìm theo Từ (4.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.810 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in that connection, về điều đó, liên quan đến điều đó
  • Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
  • cột tháp đường dây cao thế, cột tháp truyền tải điện,
  • Thành Ngữ:, always supposing that ..., ví như mà, giả dụ mà
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại động từ: Đội mũ cho (ai), Cấu trúc từ:...
  • Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / tæt /, Danh từ: ngựa nhỏ, (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • Idioms: to be poles apart, khác biệt to lớn
  • Thành Ngữ:, what is done cannot be undone, bút sa gà chết
  • Thành Ngữ:, to be poles asunder, o be as wide as the poles apart
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • tuyến đàm thoại, tuyến tán gẫu,
  • hơn,
  • sự chảy nhỏ giọt khi tan giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top