Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Risker” Tìm theo Từ (1.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.169 Kết quả)

  • chị gái,
  • Danh từ: người nghiện rượu,
  • Danh từ: người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to,
  • / 'heə,reizə /, danh từ, câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm,
  • cấu kẹp giấy, cấu nạp đẩy giấy, cấu cấp giấy,
  • đồ họa bằng mành quét, đồ họa mành, đồ họa quét, raster graphics element, phần tử đồ họa mành, use raster graphics, dùng đồ họa mành quét
  • quét mành, sự quét mành,
  • băng điện báo (màn hình máy vi tính), băng tin điện báo,
  • chốt có lò xo,
  • bao thanh truyền,
  • ngưỡng cửa, panô cân bằng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương tâm,
  • nâng ray lưỡi ghi,
  • cần mở súp páp,
  • thịt ngực, thịt ức,
  • thịt ngực bò,
  • / ´dai¸siηkə /, danh từ, thợ khắc khuôn rập,
  • / ´faiə¸reizə /, danh từ, kẻ cố ý gây hoả hoạn,
  • người đánh cá, thuyền đánh cá,
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top