Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roat” Tìm theo Từ (1.514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.514 Kết quả)

  • rễ mầm,
  • Danh từ: tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông,
  • đường công trường, đường công trường,
  • tàu tuần tiễu,
  • tàu hoa tiêu, tàu dẫn cảng, tàu dẫn đường, tàu hoa tiêu,
  • lớp đầu tiên, lớp nền, lớp nhựa lót, lớp sơn lót, lớp sơn nền,
  • lớp sơn lót, lớp (sơn) lót, lớp (sơn) nền, lớp lót (sơn, trát, quét), lớp phủ đầu, lớp sơn đầu, lớp sơn lót,
  • đường xe lửa, Danh từ: Đường xe lửa,
  • đường bộ dốc,
  • đường đất dính,
  • đường mùa hè,
  • rễ chính,
  • đường rải guđron, đường nhựa,
  • tàu tuần tra, Danh từ: tàu tuần tra,
  • / ´pɔt¸roust /, danh từ, om (thịt rán chín vàng trong nồi và đun lửa nhỏ với rất ít nước), ngoại động từ, om (thịt...)
  • nghiệm của đa thức,
  • Danh từ: tàu phóng ngư lôi tuần tiễu,
  • lớp hàn nối,
  • nghiệm bội ba,
  • tàu vận tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top