Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run on ” Tìm theo Từ (3.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.372 Kết quả)

  • lên giá (in), tiếp tục (không dừng lại), tiếp tục chạy, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • / ´rʌn¸ɔn /, tính từ, liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác,
  • khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • tấm đan chuyển tiếp,
  • Thành Ngữ:, to run on, ti?p t?c ch?y c? ch?y ti?p
  • điều chỉnh lưu lượng giếng,
  • sự đổ xô mua các chứng khoán dầu hỏa,
  • tiếp tục hoạt động,
  • sự đổ xô vào thị trường chứng khoán,
  • đổ xô đến ngân hàng,
  • Kinh tế: cách viết khác: bank run, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • chạy không tải,
  • bộ thử nghiệm va đập,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • làm gương, noi gương,
  • sự quan trắc theo mặt trời,
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top