Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Schnoz” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • Danh từ: vườn trẻ, Kỹ thuật chung: trường mẫu giáo, Từ đồng nghĩa: noun, day care , day-care center , day nursery , infant...
  • / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • trường phái manchester,
  • danh từ, trường học dành cho trẻ em từ 9 đến 13 tuổi,
  • trường quản lý (kinh doanh),
  • Danh từ: trường thực nghiệm sư phạm,
  • trường làng, trường nông thôn,
  • Danh từ: người vừa mới rời ghế nhà trường,
"
  • Danh từ: nữ sinh,
  • / ´sku:l¸ma:m /, như school-ma'am,
  • / ´sku:l¸mis /, danh từ, cô bạn học,
  • / ˈskulˌyɑrd /, Danh từ: sân trường,
  • Danh từ: năm học,
  • bác sĩ học đường,
  • danh từ, năm học,
  • Danh từ: cặp sách,
  • Danh từ: học vấn tiếp thu ở trường học,
  • Danh từ, số nhiều school-days: ngày học, ( số nhiều) ngày còn đi học; thời học sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top