Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Seeable” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • ổn định phương huớng,
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • Tính từ: có trở kháng ổn định,
"
  • không khí ổn định, một khối khí bất động lưu lại các chất gây ô nhiễm thay vì xua tan chúng.
  • sóng mang được ổn định,
  • mất tịnh, mất ổn định,
  • tiền tệ ổn định,
  • dung trọng ổn định, dung trọng ổn định,
  • cổ tức ổn định,
  • sự hư hỏng thường trực,
  • trường ổn định,
  • dòng chảy ổn định,
  • bộ nhớ ổn định,
  • khoáng vật ổn định,
  • chế độ ổn định,
  • chuyển động ổn định,
  • thao tác ổn định, hoạt động ổn định, vận hành ổn định, chế độ làm việc ổn định,
  • quá trình ổn định,
  • chuẩn bền,
  • / 'steibl kəm'pæniɔn /, Danh từ: ngựa cùng chuồng, (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top