Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Seeable” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • / 'steibl'læd /, như stable-boy,
  • / 'steibl'mən /, Danh từ: người làm việc trong chuồng ngựa,
  • thuật toán ổn định,
"
  • Nghĩa chuyên nghành: việc tạo ra những bong bóng nguồn âm dao động nhưng nó không xẹp xuống ngay như những bong bóng tạm thời.,
  • mắt tĩnh, mắt ổn định,
  • điều chỉnh ổn định,
  • nhũ tương bền,
  • môi trường ổn định, điều kiện môi trường ổn định,
  • sự dao động ổn định,
  • dàn ổn định,
  • môi chất lạnh bền vững, môi chất lạnh ổn định, môi chất lạnh ổn định (bền vững),
  • tầng ổn định,
  • ổn định tiệm cận,
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • Tính từ: diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột,
  • / ´hi:t¸steibl /, Kỹ thuật chung: bền nhiệt, ổn định nhiệt,
  • chịu ánh sáng,
  • Danh từ: chuồng nuôi ngựa cho thuê,
  • tàu hàng cb, tàu ong biển,
  • sông ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top