Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snively” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • khớp nối đầu khoan,
  • ghế quay, Danh từ: ghế quay,
  • vòng khuyên,
  • danh từ, súng đại bác quay được,
  • đinh ốc bản lề, chốt pittông, trụ quay lái, trục quay của chi tiết,
  • ghế xoay, như swivel chair,
  • trục tâm, ngõng, trục bản lề, trục tâm,
  • ê tô xoay trên đế, ê tô xoay,
  • đầu xoay trục vít (phay lăn),
  • đầu xoay, đầu rơvonve,
  • khớp xoay của móc cần cẩu,
  • cần xoay lấy mẫu,
  • ê tô xoay,
  • góc nghiêng trụ quay đứng,
  • xe tải có cơ cấu xoay,
  • góc nghiêng trụ quay đứng,
  • ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • đầu máy dựng xoay được,
  • trục đỡ vành dầu tiêm phun,
  • cửa sổ quay treo ở giữa (trục quay ở giữa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top