Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snively” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: rẻ, don't sell your honour so inexpensively!, bạn đừng bán danh dự của mình rẻ như vậy!,
  • Phó từ: quá chừng, quá đáng, don't tighten the screw excessively, Đừng xiết ốc chặt quá!
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • / əˈgrɛsɪvli /, Phó từ: xông xáo, tháo vát, at any time , programmers can work aggressively, lúc nào các lập trình viên cũng có thể xông xáo làm việc
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snivelling,
  • Phó từ: làm khó chịu, làm phiền, chướng, offensively smile, cười mỉa mai
  • Phó từ: thấu đáo, tường tận, Từ đồng nghĩa: adverb, intensively , thoroughly
  • máy tính song song, massively parallel computer, máy tính song song lớn
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sniveller,
  • / ,kɔmpri'hensivli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn diện, this area was comprehensively ruined, vùng này bị tàn phá hoàn toàn, bị tàn phá tan hoang
  • / iks´pensivli /, phó từ, Đắt tiền, đắt giá, to get expensively dressed, mặc quần áo đắt tiền
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • / əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến dáng vẻ luôn ám ảnh cô ta
  • Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), move about restively,...
  • sự xử lý đồng thời, sự xử lý song song, Kinh tế: phương pháp xử lý song song, đồng thời, fine-grain parallel processing, sự xử lý song song hạt-mịn, massively parallel processing...
  • / ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, positively , definitely...
  • một cách đệ quy, to call recursively, gọi một cách đệ quy
  • Phó từ: mạnh mẽ, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, exhaustively , thoroughly
  • Phó từ: gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu, from tuesday to thursday inclusively, từ thứ ba đến hết thứ năm
  • Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó với vẻ chế giễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top