Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something on” Tìm theo Từ (2.833) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.833 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
  • Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
  • sửa trơn phông chữ,
  • cu roa đánh bóng,
  • bàn xoa phẳng vữa,
  • cuộn dây lọc điện,
  • hệ số trơn, hệ số làm nhẵn,
  • Danh từ: bàn là, bàn là, cái bay,
  • cái bay dùng để xoa phẳng (vữa), cái bay,
  • sự trát bề mặt rỗ,
  • làm phẳng mặt, bào phẳng,
  • bộ lọc làm nhẵn, bộ lọc làm trơn, bộ lọc san bằng, máy ép láng,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top