Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soured” Tìm theo Từ (1.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.350 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, fatigued , dull , blas
  • / guəd /, Danh từ: (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô), Kinh tế: cây bầu, quả bầu, quả...
  • / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì), một tí, một chút, mảnh, số lượng nhỏ (của cái gì), Ngoại...
  • sự lồng âm thanh,
  • ghép nối (bằng) đúc nóng, mối nối đúc nóng,
  • tường đổ đất sét,
  • đổ tại chỗ,
  • nguồn khu vực, bất kỳ nguồn ô nhiễm không khí thải ra trong một khu vực khá nhỏ, nhưng không thể phân loại thành một nguồn điểm. những nguồn như thế có thể bao gồm xe cộ, các động cơ nhỏ khác,...
  • lưu lượng đảm bảo, dòng chảy bảo đảm,
  • chụp cữu kẹt,
  • trạm phát giả (nguồn giá),
  • nguồn bụi,
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, exhaustible energy source, nguồn năng lượng cạn kiệt dần, exhaustible energy source, nguồn năng lượng có hạn, inexhaustible energy source, nguồn năng lượng không cạn kiệt,...
  • nguồn kích thích,
  • nguồn chất tải lạnh,
  • khối xây có hàng,
  • nguồn ngoài,
  • nguồn cung cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top