Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stinky” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • bột nhào mịn,
  • đồng bằng có đá, đồng bằng có đá,
  • Danh từ: que dài quấy rượu cốc tay (bằng thủy tinh), que nhỏ quấy rượu, que nhỏ trang trí rượu cốc-tay,
  • nồi nấu xúp,
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • sự sang số bằng cần,
  • bể chứa chân không,
  • / 'wɔ:kiɳstik /, Danh từ: gậy chống, can (gậy mang theo hoặc để chống khi đi bộ) (như) stick,
  • Danh từ: neo giữ tỷ giá biên độ hẹp,
  • Danh từ: cán chổi,
  • cái chỉ mức dầu, que đo dầu, thước thăm (dầu, nước), thước thăm (dầu nước),
  • mẫu ống rót,
  • cần xiết dây cáp,
  • lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau,
  • Danh từ: cây cà khêu (như) poge,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô,
  • gậy đẩy, que đẩy,
  • móng giếng chìm,
  • Danh từ: sự quay trượt,
  • điện cực thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top