Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a liking to” Tìm theo Từ (17.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.450 Kết quả)

  • Idioms: to go for a ride , to take a ride, Đi chơi một vòng
  • Idioms: to take a fancy to sb /sth, thích, khoái ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a shine to somebody / something, (thông tục) bất chợt thích ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a fancy to somebody / something, yêu thích, chuộng
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • viết một phiếu chi phiếu trả cho,
  • Idioms: to take a book back to sb, Đem cuốn sách trả lại cho người nào
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • Thành Ngữ:, to take shape, hình thành
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
  • lấy log,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • Thành Ngữ:, on a hiding to nothing, chẳng có cơ may thành công
  • tháo rời ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top