Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a liking to” Tìm theo Từ (17.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.450 Kết quả)

  • có hiệu lực,
  • trở nên có hiệu lực, làm cho có tác dụng,
  • Idioms: to take heed, Đề phòng, lưu ý, chú ý
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
  • quan sát, quan trắc, tiến hành quan trắc,
  • Idioms: to take snuff, hít thuốc
  • Thành Ngữ:, to take air, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)
  • Thành Ngữ:, to take along, mang theo, dem theo
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • tháo ra từng phần, tháo dỡ,
  • Idioms: to take to tragedy, diễn bi kịch
  • Thành Ngữ:, to fight a losing battle, đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
  • Idioms: to take fright, sợ hãi, hoảng sợ
  • Thành Ngữ:, to take into, dua vào, d? vào, dem vào
  • Thành Ngữ:, to take after, gi?ng
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • tháo dỡ,
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to take away, mang di, l?y di, dem di, c?t di
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top